Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lao động" 1 hit

Vietnamese lao động
button1
English Verbswork
Example
ngày quốc tế lao động
international labor day

Search Results for Synonyms "lao động" 4hit

Vietnamese hợp đồng lao động
button1
English Nounslabor contract
Example
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Vietnamese bộ lao động thương binh và xã hội
button1
English Nouns
Vietnamese liên đoàn lao động việt nam
button1
English Nouns
Vietnamese người lao động
English Nounsworker
Example
Người lao động cần được bảo vệ.
Workers need to be protected.

Search Results for Phrases "lao động" 7hit

ngày quốc tế lao động
international labor day
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
Workers have to pay income tax every month.
Doanh nghiệp sa thải người lao động
companies lay off workers
Hủy hợp đồng lao động
cancel the labor contract
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
Vietnamese people are very serious about work.
hợp đồng lao động
employment contract
Người lao động cần được bảo vệ.
Workers need to be protected.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z